Yard thường được sử dụng để đo chiều dài của một sân bóng đá ở Hoa Kỳ và Canada. Đơn vị tương ứng của diện tích sân là yard vuông hoặc yard vuông.
1 yard (yd) bằng bao nhiêu m, cm, inch, dm, feet (ft), dam, hm, km?
Thứ tự các đơn vị đo độ dài từ thấp đến cao: cm < inches < dm < feet < m < dam < hm < km
- 1 yard = 91,44cm
- 1 yard = 36 inch
- 1 yard = 9,144 dm
- 1 yard = 3 bộ (feet)
- 1 yard = 0,9144 m
- 1 yard = 0,09144 sát thương
- 1 yard = 0,009144 hm
- 1 yard = 0,0009144 km
Bảng tra cứu chuyển đổi Yard sang cm, inch, mét, feet
Yard | Cm | Inch | Mét | Feet |
---|---|---|---|---|
1 | 91.44 | 36 | 0.9144 | 3 |
2 | 182.88 | 72 | 1.8288 | 6 |
3 | 274.32 | 108 | 2.7432 | 9 |
4 | 365.76 | 144 | 3.6576 | 12 |
5 | 457.2 | 180 | 4.572 | 15 |
6 | 548.64 | 216 | 5.4864 | 18 |
7 | 640.08 | 252 | 6.4008 | 21 |
8 | 731.52 | 288 | 7.3152 | 24 |
9 | 822.96 | 324 | 8.2296 | 27 |
10 | 914.4 | 360 | 9.144 | 30 |
Hi vọng bạn đã hiểu chính xác 1 yard bằng bao nhiêu mét và cm cũng như cách quy đổi yard sang các đơn vị đo độ dài khác.
Như vậy các bạn vừa tìm hiểu về cách đổi đơn vị Yard sang các đơn vị đo độ dài quen thuộc khác. Ngoài việc mang đến những thông tin hữu ích, Betongtuoi.net.vn còn là đơn vị thiết kế nội thất chung cư uy tín, chuyên nghiệp với đội ngũ kiến trúc sư giàu kinh nghiệm đã từng thiết kế nhiều công trình. .